Có 2 kết quả:
脾虚 pí xū ㄆㄧˊ ㄒㄩ • 脾虛 pí xū ㄆㄧˊ ㄒㄩ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
depletion of the spleen (Chinese medicine)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
depletion of the spleen (Chinese medicine)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0